Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lanh lẹn

Academic
Friendly

Từ "lanh lẹn" trong tiếng Việt một tính từ miêu tả tính cách hoặc hành động của một người. có nghĩanhanh nhẹn, khéo léo, thường được dùng để chỉ những người hoạt động một cách linh hoạt, không chỉ trong cơ thể còn trong suy nghĩ. Người lanh lẹn thường khả năng phản ứng nhanh với các tình huống có thể xử lý vấn đề một cách hiệu quả.

dụ sử dụng: 1. Trong cuộc sống hàng ngày: " rất lanh lẹn, luôn giúp bố mẹ làm việc nhà một cách nhanh chóng." 2. Trong thể thao: "Cầu thủ bóng đá này rất lanh lẹn, anh ấy có thể vượt qua nhiều đối thủ chỉ trong vài giây."

Biến thể của từ: - Từ "lanh" có thể được sử dụng độc lập, mang nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. dụ: " ấy rất lanh lợi trong việc học tập." - Từ "lẹ" cũng có thể được sử dụng riêng, mang nghĩa là nhanh chóng, không chậm trễ. dụ: "Anh ta chạy lẹ như gió."

Cách sử dụng nâng cao: - "Lanh lẹn" có thể được dùng để mô tả không chỉ con người còn cho các động vật hoặc sự vật tính chất nhanh nhẹn, linh hoạt. dụ: "Con mèo rất lanh lẹn, nhảy từ bàn này sang bàn khác một cách dễ dàng."

Từ gần giống, từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "nhanh nhẹn", "nhanh chóng", "khéo léo". - Từ đồng nghĩa: "lanh lợi", "mau lẹ".

Liên quan: - Những người lanh lẹn thường được xem thông minh khả năng thích ứng tốt với hoàn cảnh. Họ có thể xử lý tình huống bất ngờ một cách dễ dàng.

  1. Nh. Nhanh nhẹn: Hoạt động lanh lẹn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lanh lẹn"